card man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: card man
Phát âm : /'kɑ:dmæn/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) carholder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "card man"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "card man":
card man cardamom - Những từ có chứa "card man" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá bài chủ bài bài dao cau đầu cánh thẻ danh thiếp đầu gà canh thiếp giấy chứng minh more...
Lượt xem: 684